1
22:58 - 23:16
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:58 - 23:38
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:58 - 23:39
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:58 - 23:16
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:58 강서구청 Gangseo-gu Office
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    23:02 23:09 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (7phút
    JPY 1.700,00
    23:16 공항 Gimhae International Airport
  2. 2
    22:58 - 23:38
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:58 강서구청 Gangseo-gu Office
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (5phút
    23:03 23:10 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    23:25 23:32 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (6phút
    JPY 1.700,00
    23:38 공항 Gimhae International Airport
  3. 3
    22:58 - 23:39
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:58 강서구청 Gangseo-gu Office
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (2phút
    JPY 1.550,00
    23:00 23:13 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    23:22 23:22 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    23:29 23:33 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (6phút
    JPY 1.700,00
    23:39 공항 Gimhae International Airport
cntlog