2024/06/03  11:30  khởi hành
1
11:33 - 12:13
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:33 - 12:15
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:33 - 12:20
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:33 - 12:27
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:33 - 12:13
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:33 범일 Beomil
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (7phút
    JPY 1.550,00
    11:40 11:53 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    11:56 11:56 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    12:03 12:07 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (6phút
    JPY 1.700,00
    12:13 공항 Gimhae International Airport
  2. 2
    11:33 - 12:15
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:33 범일 Beomil
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (5phút
    11:38 11:45 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.550,00
    12:02 12:09 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (6phút
    JPY 1.700,00
    12:15 공항 Gimhae International Airport
  3. 3
    11:33 - 12:20
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:33 범일 Beomil
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (7phút
    JPY 1.550,00
    11:40 11:40 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    11:47 11:57 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    12:03 12:03 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    12:10 12:14 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (6phút
    JPY 1.700,00
    12:20 공항 Gimhae International Airport
  4. 4
    11:33 - 12:27
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:33 범일 Beomil
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (7phút
    JPY 1.550,00
    11:40 11:40 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    11:47 11:57 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    12:00 12:07 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    12:13 12:20 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (7phút
    JPY 1.700,00
    12:27 공항 Gimhae International Airport
cntlog