1
12:08 - 12:43
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:08 - 12:59
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:08 - 13:15
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:08 - 13:24
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:08 - 12:43
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:08 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    12:12 12:25 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    12:28 12:28 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    12:35 12:39 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (4phút
    12:43 서부산유통지구 Seobusan Yutongjigu
  2. 2
    12:08 - 12:59
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:08 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (16phút
    12:24 12:31 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    12:48 12:55 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (4phút
    12:59 서부산유통지구 Seobusan Yutongjigu
  3. 3
    12:08 - 13:15
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:08 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    12:26 12:26 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    12:33 12:43 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    12:46 12:53 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    12:59 13:06 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (9phút
    13:15 서부산유통지구 Seobusan Yutongjigu
  4. 4
    12:08 - 13:24
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:08 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (24phút
    12:32 12:39 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (29phút
    JPY 1.750,00
    13:08 13:15 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (9phút
    13:24 서부산유통지구 Seobusan Yutongjigu
cntlog