1
10:47 - 11:20
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:47 - 11:36
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:47 - 11:58
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:47 - 12:03
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:47 - 11:20
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:47 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    10:52 11:05 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    11:08 11:08 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    11:15 11:19 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (1phút
    JPY 1.700,00
    11:20 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
  2. 2
    10:47 - 11:36
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:47 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (17phút
    11:04 11:11 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    11:28 11:35 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (1phút
    JPY 1.700,00
    11:36 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
  3. 3
    10:47 - 11:58
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:47 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    JPY 1.550,00
    11:06 11:06 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    11:13 11:23 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    11:26 11:33 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    JPY 1.550,00
    11:39 11:46 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (12phút
    JPY 1.700,00
    11:58 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
  4. 4
    10:47 - 12:03
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:47 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    JPY 1.550,00
    11:06 11:06 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    11:13 11:38 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (13phút
    11:51 11:51 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    11:58 12:02 사상(지하철) Sasang(Metro)
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (1phút
    JPY 1.700,00
    12:03 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
cntlog