2024/06/23  15:48  khởi hành
1
15:51 - 16:24
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:51 - 16:37
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:51 - 16:49
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:51 - 16:58
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:51 - 16:24
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:51 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (24phút
    16:15 16:22 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (2phút
    JPY 1.750,00
    16:24 수안 Suan
  2. 2
    15:51 - 16:37
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:51 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    16:10 16:17 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    16:26 16:33 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.750,00
    16:37 수안 Suan
  3. 3
    15:51 - 16:49
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:51 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (1phút
    JPY 1.550,00
    15:52 16:05 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    16:17 16:24 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    16:38 16:45 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    16:49 수안 Suan
  4. 4
    15:51 - 16:58
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:51 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (22phút
    JPY 1.550,00
    16:13 16:31 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    16:34 16:41 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    16:47 16:54 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    16:58 수안 Suan
cntlog