2024/06/17  20:37  khởi hành
1
20:40 - 21:21
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:40 - 21:34
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:40 - 21:44
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:40 - 21:55
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:40 - 21:21
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:40 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (32phút
    21:12 21:19 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (2phút
    JPY 1.750,00
    21:21 수안 Suan
  2. 2
    20:40 - 21:34
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:40 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (27phút
    21:07 21:14 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    21:23 21:30 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.750,00
    21:34 수안 Suan
  3. 3
    20:40 - 21:44
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:40 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (7phút
    JPY 1.550,00
    20:47 21:00 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    21:12 21:19 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    21:33 21:40 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    21:44 수안 Suan
  4. 4
    20:40 - 21:55
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:40 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (30phút
    JPY 1.750,00
    21:10 21:28 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    21:31 21:38 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    21:44 21:51 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    21:55 수안 Suan
cntlog