2024/06/20  14:17  khởi hành
1
14:20 - 15:17
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:20 - 15:30
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:20 - 15:40
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:20 - 15:51
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:20 - 15:17
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:20 하단 Hadan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (48phút
    15:08 15:15 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (2phút
    JPY 1.750,00
    15:17 수안 Suan
  2. 2
    14:20 - 15:30
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:20 하단 Hadan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (43phút
    15:03 15:10 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    15:19 15:26 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.750,00
    15:30 수안 Suan
  3. 3
    14:20 - 15:40
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:20 하단 Hadan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (23phút
    JPY 1.750,00
    14:43 14:56 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    15:08 15:15 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    15:29 15:36 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    15:40 수안 Suan
  4. 4
    14:20 - 15:51
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:20 하단 Hadan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (46phút
    JPY 1.750,00
    15:06 15:24 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    15:27 15:34 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    15:40 15:47 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    15:51 수안 Suan
cntlog