2024/05/30  17:27  khởi hành
1
17:31 - 18:26
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:31 - 18:48
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:31 - 18:57
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:31 - 19:04
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:31 - 18:26
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:31 남양산 Namyangsan
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (24phút
    17:55 18:02 덕천 Deokcheon
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    18:13 18:20 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (6phút
    JPY 1.750,00
    18:26 낙민 Nangmin
  2. 2
    17:31 - 18:48
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:31 남양산 Namyangsan
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    17:48 17:48 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Đi bộ( 12phút
    18:00 18:10 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    18:16 18:16 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    18:23 18:26 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    18:37 18:44 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    18:48 낙민 Nangmin
  3. 3
    17:31 - 18:57
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:31 남양산 Namyangsan
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (56phút
    18:27 18:33 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    18:46 18:53 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.750,00
    18:57 낙민 Nangmin
  4. 4
    17:31 - 19:04
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:31 남양산 Namyangsan
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    17:48 17:48 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Đi bộ( 12phút
    18:00 18:25 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (5phút
    18:30 18:37 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    18:51 18:58 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    19:04 낙민 Nangmin
cntlog