2024/05/23  11:34  khởi hành
1
11:37 - 14:29
2h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:37 - 14:30
2h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
11:37 - 14:43
3h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:37 - 15:07
3h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:37 - 14:29
    2h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:37 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (3phút
    JPY 1.500,00
    11:40 11:40 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    11:50 12:00 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    13:51 13:58 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    14:12 14:19 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (10phút
    JPY 1.750,00
    14:29 명장 Myeongjang
  2. 2
    11:37 - 14:30
    2h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:37 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (3phút
    JPY 1.500,00
    11:40 11:40 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    11:50 12:00 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    13:54 13:54 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    14:01 14:04 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    14:15 14:22 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (8phút
    JPY 1.550,00
    14:30 명장 Myeongjang
  3. 3
    11:37 - 14:43
    3h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:37 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (8phút
    JPY 1.500,00
    11:45 11:45 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    11:50 12:00 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (3phút
    12:03 12:16 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    14:07 14:07 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    14:14 14:17 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    14:28 14:35 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (8phút
    JPY 1.550,00
    14:43 명장 Myeongjang
  4. 4
    11:37 - 15:07
    3h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:37 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (3phút
    11:40 11:53 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (18phút
    JPY 1.600,00
    12:11 12:24 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    14:15 14:33 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    14:44 14:50 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    14:52 14:59 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (8phút
    JPY 1.550,00
    15:07 명장 Myeongjang
cntlog