2024/06/10  00:17  khởi hành
1
00:21 - 01:22
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:21 - 01:43
1h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
00:21 - 01:49
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:21 - 01:55
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:21 - 01:22
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:21 연지공원 Yeonji Park
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (15phút
    JPY 1.900,00
    00:36 00:43 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (20phút
    01:03 01:10 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (12phút
    JPY 1.750,00
    01:22 서동 Seo-dong
  2. 2
    00:21 - 01:43
    1h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:21 연지공원 Yeonji Park
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (15phút
    JPY 1.900,00
    00:36 00:43 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    00:49 01:02 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    01:05 01:05 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    01:12 01:15 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    01:26 01:33 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (10phút
    JPY 1.550,00
    01:43 서동 Seo-dong
  3. 3
    00:21 - 01:49
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:21 연지공원 Yeonji Park
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (28phút
    JPY 1.900,00
    00:49 00:56 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (17phút
    01:13 01:19 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    01:32 01:39 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (10phút
    JPY 1.750,00
    01:49 서동 Seo-dong
  4. 4
    00:21 - 01:55
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:21 연지공원 Yeonji Park
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (28phút
    JPY 1.900,00
    00:49 00:49 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    00:56 01:06 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    01:15 01:22 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    01:36 01:43 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (12phút
    JPY 1.750,00
    01:55 서동 Seo-dong
cntlog