2024/12/22  23:59  khởi hành
1
00:02 - 00:34
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:02 - 00:47
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:02 - 01:06
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:02 - 01:08
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:02 - 00:34
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:02 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    00:15 00:22 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (12phút
    JPY 1.550,00
    00:34 금사 Geumsa
  2. 2
    00:02 - 00:47
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:02 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    00:10 00:17 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    00:26 00:33 미남 Minam
    Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (14phút
    JPY 1.550,00
    00:47 금사 Geumsa
  3. 3
    00:02 - 01:06
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:02 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    00:04 00:04 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    00:11 00:21 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    00:24 00:31 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    00:45 00:52 미남 Minam
    Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (14phút
    JPY 1.750,00
    01:06 금사 Geumsa
  4. 4
    00:02 - 01:08
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:02 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.550,00
    00:13 00:31 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    00:34 00:41 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    00:47 00:54 미남 Minam
    Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (14phút
    JPY 1.550,00
    01:08 금사 Geumsa
cntlog