2024/06/25  12:46  khởi hành
1
13:00 - 16:35
3h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:00 - 16:36
3h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:00 - 16:49
3h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:00 - 17:05
4h5phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:00 - 16:35
    3h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:00 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (45phút
    JPY 1.800,00
    13:45 13:58 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    15:46 15:53 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    16:07 16:14 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (21phút
    JPY 1.750,00
    16:35 영산대 Youngsan Univ.
  2. 2
    13:00 - 16:36
    3h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:00 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (45phút
    JPY 1.800,00
    13:45 13:58 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    15:49 15:49 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    15:56 15:59 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    16:10 16:17 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (19phút
    JPY 1.750,00
    16:36 영산대 Youngsan Univ.
  3. 3
    13:00 - 16:49
    3h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:00 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (45phút
    JPY 1.800,00
    13:45 13:58 영등포 Yeongdeungpo
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (3phút
    14:01 14:14 Anyang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    16:02 16:02 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    16:09 16:12 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    16:23 16:30 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (19phút
    JPY 1.750,00
    16:49 영산대 Youngsan Univ.
  4. 4
    13:00 - 17:05
    4h5phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:00 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (42phút
    13:42 13:55 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.800,00
    13:58 14:11 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    16:02 16:20 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    16:31 16:37 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    16:39 16:46 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (19phút
    JPY 1.550,00
    17:05 영산대 Youngsan Univ.
cntlog