2024/06/06  11:53  khởi hành
1
11:56 - 12:38
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:56 - 12:51
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:56 - 13:10
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:56 - 13:12
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:56 - 12:38
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:56 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    12:09 12:16 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (22phút
    JPY 1.750,00
    12:38 윗반송 Witbansong
  2. 2
    11:56 - 12:51
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:56 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    12:04 12:11 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    12:20 12:27 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (24phút
    JPY 1.750,00
    12:51 윗반송 Witbansong
  3. 3
    11:56 - 13:10
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:56 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    11:58 11:58 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    12:05 12:15 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    12:18 12:25 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    12:39 12:46 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (24phút
    JPY 1.750,00
    13:10 윗반송 Witbansong
  4. 4
    11:56 - 13:12
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:56 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.550,00
    12:07 12:25 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    12:28 12:35 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (6phút
    12:41 12:48 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (24phút
    JPY 1.750,00
    13:12 윗반송 Witbansong
cntlog