2024/09/20  18:15  khởi hành
1
18:18 - 18:34
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:18 - 18:43
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:18 - 18:55
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:18 - 18:34
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:18 시청(부산) City Hall(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    18:20 18:27 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (7phút
    JPY 1.550,00
    18:34 사직 Sajik
  2. 2
    18:18 - 18:43
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:18 시청(부산) City Hall(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (7phút
    18:25 18:32 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (2phút
    18:34 18:41 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (2phút
    JPY 1.550,00
    18:43 사직 Sajik
  3. 3
    18:18 - 18:55
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:18 시청(부산) City Hall(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    18:23 18:41 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    18:44 18:51 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    18:55 사직 Sajik
cntlog