1
22:00 - 23:33
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:22 - 23:51
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:22 - 23:57
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:22 - 00:04
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:00 - 23:33
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:00 창원 Changwon
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (40phút
    22:40 22:53 밀양 Miryang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (15phút
    23:08 23:15 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (18phút
    JPY 1.550,00
    23:33 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  2. 2
    22:22 - 23:51
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:22 창원 Changwon
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongjeon Line)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (36phút
    22:58 23:11 밀양 Miryang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (15phút
    23:26 23:33 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (18phút
    JPY 1.550,00
    23:51 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  3. 3
    22:22 - 23:57
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:22 창원 Changwon
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongjeon Line)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (36phút
    22:58 23:11 밀양 Miryang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (18phút
    23:29 23:29 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    23:36 23:39 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (6phút
    23:45 23:52 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    23:57 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  4. 4
    22:22 - 00:04
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:22 창원 Changwon
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongjeon Line)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (36phút
    22:58 23:11 밀양 Miryang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (18phút
    23:29 23:47 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (8phút
    23:55 00:02 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    00:04 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
cntlog