1
16:40 - 17:35
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:40 - 17:41
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:40 - 17:48
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:40 - 17:52
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:40 - 17:35
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:40 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (30phút
    17:10 17:17 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (18phút
    JPY 1.550,00
    17:35 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  2. 2
    16:40 - 17:41
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:40 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (33phút
    17:13 17:13 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    17:20 17:23 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (6phút
    17:29 17:36 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    17:41 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  3. 3
    16:40 - 17:48
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:40 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (33phút
    17:13 17:31 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (8phút
    17:39 17:46 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    17:48 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  4. 4
    16:40 - 17:52
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:40 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (27phút
    17:07 17:07 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    17:19 17:23 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (7phút
    17:30 17:37 덕천 Deokcheon
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (15phút
    JPY 1.750,00
    17:52 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
cntlog