1
06:08 - 06:28
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:08 - 06:41
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:08 - 06:49
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:08 - 06:49
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:08 - 06:28
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:08 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    06:16 06:23 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    06:28 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  2. 2
    06:08 - 06:41
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:08 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    06:21 06:28 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (2phút
    06:30 06:37 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    06:41 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  3. 3
    06:08 - 06:49
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:08 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.550,00
    06:19 06:37 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    06:40 06:47 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    06:49 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  4. 4
    06:08 - 06:49
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:08 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    06:10 06:10 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    06:17 06:32 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (8phút
    06:40 06:47 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    06:49 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
cntlog