1
15:49 - 16:26
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:49 - 16:39
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:49 - 16:44
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:49 - 16:47
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:49 - 16:26
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:49 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (25phút
    16:14 16:21 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (5phút
    JPY 1.750,00
    16:26 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  2. 2
    15:49 - 16:39
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:49 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (30phút
    16:19 16:26 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (2phút
    16:28 16:35 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (4phút
    JPY 1.750,00
    16:39 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  3. 3
    15:49 - 16:44
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:49 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (5phút
    JPY 1.550,00
    15:54 16:07 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    16:19 16:26 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (18phút
    JPY 1.550,00
    16:44 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
  4. 4
    15:49 - 16:47
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:49 자갈치 Jagalchi
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (28phút
    JPY 1.750,00
    16:17 16:35 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    16:38 16:45 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    16:47 종합운동장(부산) Sports Complex(Busan)
cntlog