2024/05/28  22:23  khởi hành
1
22:26 - 22:56
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:33 - 23:08
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:26 - 23:10
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
22:26 - 23:10
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:26 - 22:56
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:26 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (20phút
    22:46 22:53 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (3phút
    JPY 1.550,00
    22:56 거제 Geoje
  2. 2
    22:33 - 23:08
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:33 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    22:42 23:00 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (8phút
    23:08 거제 Geoje
  3. 3
    22:26 - 23:10
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:26 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (23phút
    JPY 1.750,00
    22:49 23:07 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (3phút
    23:10 거제 Geoje
  4. 4
    22:26 - 23:10
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:26 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    JPY 1.550,00
    22:40 22:40 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    22:47 23:02 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (8phút
    23:10 거제 Geoje
cntlog