1
23:33 - 23:50
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:30 - 00:14
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:33 - 23:50
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:33 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (6phút
    23:39 23:46 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    23:50 물만골 Mulmangol
  2. 2
    23:30 - 00:14
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:30 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    23:37 23:52 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (8phút
    00:00 00:07 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (7phút
    JPY 1.550,00
    00:14 물만골 Mulmangol
cntlog