2024/05/29  08:03  khởi hành
1
08:06 - 08:39
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:06 - 09:00
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:13 - 09:01
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
08:13 - 09:04
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:06 - 08:39
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:06 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (20phút
    08:26 08:33 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.750,00
    08:39 배산 Baesan
  2. 2
    08:06 - 09:00
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:06 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (12phút
    08:18 08:25 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (23phút
    08:48 08:55 수영 Suyeong
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (5phút
    JPY 1.750,00
    09:00 배산 Baesan
  3. 3
    08:13 - 09:01
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:13 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    08:25 08:32 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (29phút
    JPY 1.750,00
    09:01 배산 Baesan
  4. 4
    08:13 - 09:04
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:13 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    08:22 08:40 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (8phút
    08:48 08:55 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (9phút
    JPY 1.550,00
    09:04 배산 Baesan
cntlog