2024/11/23  05:38  khởi hành
1
05:42 - 06:05
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:41 - 06:07
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:41 - 06:36
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:42 - 06:05
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:42 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (23phút
    JPY 1.550,00
    06:05 수영 Suyeong
  2. 2
    05:41 - 06:07
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:41 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    05:49 05:56 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    JPY 1.550,00
    06:07 수영 Suyeong
  3. 3
    05:41 - 06:36
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:41 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    05:43 05:43 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    05:50 06:00 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    06:03 06:21 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    06:23 06:23 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    06:25 06:29 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (7phút
    JPY 1.550,00
    06:36 수영 Suyeong
cntlog