2024/05/25  04:28  khởi hành
1
04:36 - 08:08
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
04:36 - 08:22
3h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:36 - 08:33
3h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:36 - 09:03
4h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:36 - 08:08
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:36 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    04:38 04:47 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    05:31 05:44 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    07:32 07:32 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    07:44 07:48 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (20phút
    JPY 1.750,00
    08:08 양산 Yangsan
  2. 2
    04:36 - 08:22
    3h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:36 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    04:38 04:47 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    05:45 05:58 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    07:46 07:46 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    07:58 08:02 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (20phút
    JPY 1.750,00
    08:22 양산 Yangsan
  3. 3
    04:36 - 08:33
    3h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:36 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    04:38 04:47 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    05:45 05:58 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    07:49 07:56 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (3phút
    07:59 08:06 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (27phút
    JPY 1.750,00
    08:33 양산 Yangsan
  4. 4
    04:36 - 09:03
    4h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:36 장기주차장 Long Term Parking
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (2phút
    04:38 04:47 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    05:31 05:50 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL) 06:00 06:13 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h57phút
    08:10 08:10 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    08:17 08:21 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (42phút
    JPY 1.750,00
    09:03 양산 Yangsan
cntlog