1
19:46 - 20:23
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
19:47 - 20:26
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
19:46 - 20:35
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:46 - 20:38
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:46 - 20:23
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:46 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    19:48 19:48 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    19:55 20:05 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    20:11 20:11 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    20:23 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
  2. 2
    19:47 - 20:26
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:47 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (39phút
    JPY 1.750,00
    20:26 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
  3. 3
    19:46 - 20:35
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:46 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    19:54 20:01 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (20phút
    20:21 20:28 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (7phút
    JPY 1.750,00
    20:35 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
  4. 4
    19:46 - 20:38
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:46 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (12phút
    JPY 1.550,00
    19:58 20:11 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (15phút
    20:26 20:26 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    20:38 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
cntlog