1
15:28 - 16:10
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
15:28 - 16:19
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
15:28 - 16:19
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:28 - 16:19
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:28 - 16:10
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:28 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    15:30 15:43 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (15phút
    15:58 15:58 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    16:10 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
  2. 2
    15:28 - 16:19
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:28 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (16phút
    JPY 1.550,00
    15:44 15:44 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    15:51 16:01 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    16:07 16:07 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    16:19 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
  3. 3
    15:28 - 16:19
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:28 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    15:30 15:43 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    15:46 15:46 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    15:53 15:57 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (22phút
    JPY 1.550,00
    16:19 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
  4. 4
    15:28 - 16:19
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:28 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    15:30 15:43 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    15:55 16:02 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (3phút
    16:05 16:12 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (7phút
    JPY 1.550,00
    16:19 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
cntlog