2024/06/03  03:24  khởi hành
1
03:27 - 04:11
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
03:27 - 04:20
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
03:27 - 04:20
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:27 - 04:20
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:27 - 04:11
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    03:27 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    03:31 03:44 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (15phút
    03:59 03:59 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    04:11 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
  2. 2
    03:27 - 04:20
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:27 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    03:45 03:45 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    03:52 04:02 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    04:08 04:08 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    04:20 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
  3. 3
    03:27 - 04:20
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:27 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    03:31 03:44 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    03:47 03:47 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    03:54 03:58 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (22phút
    JPY 1.550,00
    04:20 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
  4. 4
    03:27 - 04:20
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:27 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    03:31 03:44 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    03:56 04:03 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (3phút
    04:06 04:13 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (7phút
    JPY 1.550,00
    04:20 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
cntlog