2024/06/18  05:24  khởi hành
1
05:34 - 09:11
3h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:34 - 09:14
3h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:34 - 09:19
3h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:34 - 09:39
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:34 - 09:11
    3h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:34 이천 Icheon
    수도권 전철 경강선 Metro Gyeonggang Line
    Hướng đến 판교(지하철) Pangyo(Metro)
    (32phút
    06:06 06:27 이매 Imae
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (33phút
    JPY 2.500,00
    07:00 07:13 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h39phút
    08:52 08:52 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    09:04 09:08 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (3phút
    JPY 1.550,00
    09:11 수정 Sujeong
  2. 2
    05:34 - 09:14
    3h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:34 이천 Icheon
    수도권 전철 경강선 Metro Gyeonggang Line
    Hướng đến 판교(지하철) Pangyo(Metro)
    (32phút
    06:06 06:29 이매 Imae
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (34phút
    JPY 2.500,00
    07:03 07:16 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h39phút
    08:55 08:55 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    09:07 09:11 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (3phút
    JPY 1.550,00
    09:14 수정 Sujeong
  3. 3
    05:34 - 09:19
    3h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:34 이천 Icheon
    수도권 전철 경강선 Metro Gyeonggang Line
    Hướng đến 판교(지하철) Pangyo(Metro)
    (32phút
    06:06 06:29 이매 Imae
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (34phút
    JPY 2.500,00
    07:03 07:16 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h42phút
    08:58 09:05 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (3phút
    09:08 09:15 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (4phút
    JPY 1.550,00
    09:19 수정 Sujeong
  4. 4
    05:34 - 09:39
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:34 이천 Icheon
    수도권 전철 경강선 Metro Gyeonggang Line
    Hướng đến 판교(지하철) Pangyo(Metro)
    (32phút
    06:06 06:24 이매 Imae
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (41phút
    JPY 2.500,00
    07:05 07:18 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    09:09 09:09 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    09:16 09:20 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (19phút
    JPY 1.550,00
    09:39 수정 Sujeong
cntlog