2024/09/24  23:39  khởi hành
1
23:42 - 00:14
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:43 - 00:15
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
23:42 - 00:17
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
23:42 - 00:22
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:42 - 00:14
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:42 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    23:44 23:44 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    23:51 00:01 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    00:04 00:11 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (3phút
    JPY 1.550,00
    00:14 덕천 Deokcheon
  2. 2
    23:43 - 00:15
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:43 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (32phút
    JPY 1.750,00
    00:15 덕천 Deokcheon
  3. 3
    23:42 - 00:17
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:42 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    23:50 23:57 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (20phút
    JPY 1.750,00
    00:17 덕천 Deokcheon
  4. 4
    23:42 - 00:22
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:42 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    23:55 00:02 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (2phút
    00:04 00:11 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (11phút
    JPY 1.750,00
    00:22 덕천 Deokcheon
cntlog