2024/05/28  07:28  khởi hành
1
07:34 - 10:09
2h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:34 - 10:12
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:34 - 10:15
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:31 - 10:25
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:34 - 10:09
    2h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:34 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    07:42 07:55 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    09:46 09:53 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (3phút
    09:56 10:03 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (6phút
    JPY 1.550,00
    10:09 구남 Gunam
  2. 2
    07:34 - 10:12
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:34 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    07:42 07:55 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    09:43 09:43 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    09:55 09:59 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (13phút
    JPY 1.550,00
    10:12 구남 Gunam
  3. 3
    07:34 - 10:15
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:34 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    07:42 07:55 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (2h0phút
    09:55 09:55 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    10:02 10:06 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (9phút
    JPY 1.550,00
    10:15 구남 Gunam
  4. 4
    07:31 - 10:25
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:31 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    07:42 07:55 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    07:58 08:11 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h45phút
    09:56 09:56 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    10:08 10:12 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (13phút
    JPY 1.550,00
    10:25 구남 Gunam
cntlog