1
02:51 - 03:25
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:51 - 03:54
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:51 - 03:59
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:51 - 04:09
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:51 - 03:25
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:51 부산대양산캠퍼스 Pusan National Univ. Yangsan Campus
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (34phút
    JPY 1.750,00
    03:25 덕포 Deokpo
  2. 2
    02:51 - 03:54
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:51 부산대양산캠퍼스 Pusan National Univ. Yangsan Campus
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    03:06 03:06 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Đi bộ( 12phút
    03:18 03:28 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    03:40 03:40 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    03:47 03:51 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (3phút
    JPY 1.550,00
    03:54 덕포 Deokpo
  3. 3
    02:51 - 03:59
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:51 부산대양산캠퍼스 Pusan National Univ. Yangsan Campus
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (22phút
    03:13 03:20 덕천 Deokcheon
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    JPY 1.750,00
    03:29 03:36 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (13phút
    JPY 1.700,00
    03:49 03:56 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (3phút
    JPY 1.550,00
    03:59 덕포 Deokpo
  4. 4
    02:51 - 04:09
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:51 부산대양산캠퍼스 Pusan National Univ. Yangsan Campus
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    03:06 03:06 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Đi bộ( 12phút
    03:18 03:43 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (12phút
    03:55 03:55 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    04:02 04:06 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (3phút
    JPY 1.550,00
    04:09 덕포 Deokpo
cntlog