1
00:37 - 01:07
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:37 - 01:32
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:37 - 01:36
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:37 - 01:07
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:37 장신대 Presbyterian Univ.
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (30phút
    JPY 1.900,00
    01:07 사상(지하철) Sasang(Metro)
  2. 2
    00:37 - 01:32
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:37 장신대 Presbyterian Univ.
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (17phút
    JPY 1.900,00
    00:54 01:01 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (9phút
    01:10 01:17 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    01:32 사상(지하철) Sasang(Metro)
  3. 3
    00:37 - 01:36
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:37 장신대 Presbyterian Univ.
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (17phút
    JPY 1.900,00
    00:54 01:01 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    01:07 01:20 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    01:29 01:29 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    01:36 사상(지하철) Sasang(Metro)
cntlog