2024/11/23  16:19  khởi hành
1
16:22 - 16:49
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
16:22 - 17:02
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:22 - 17:10
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:22 - 16:49
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:22 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    16:26 16:39 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    16:42 16:42 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    16:49 사상(지하철) Sasang(Metro)
  2. 2
    16:22 - 17:02
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:22 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (16phút
    16:38 16:45 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    17:02 사상(지하철) Sasang(Metro)
  3. 3
    16:22 - 17:10
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:22 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    16:40 16:40 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    16:47 16:57 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    17:03 17:03 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    17:10 사상(지하철) Sasang(Metro)
cntlog