2024/05/25  04:22  khởi hành
1
04:26 - 04:58
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:26 - 05:21
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:26 - 05:24
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:26 - 05:26
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:26 - 04:58
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:26 율리 Yulli
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (32phút
    JPY 1.750,00
    04:58 개금 Gaegeum
  2. 2
    04:26 - 05:21
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:26 율리 Yulli
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (2phút
    JPY 1.550,00
    04:28 04:28 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Đi bộ( 12phút
    04:40 04:50 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    05:02 05:02 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    05:09 05:13 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (8phút
    JPY 1.550,00
    05:21 개금 Gaegeum
  3. 3
    04:26 - 05:24
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:26 율리 Yulli
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (2phút
    JPY 1.550,00
    04:28 04:28 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Đi bộ( 12phút
    04:40 04:50 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    04:56 04:56 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    05:03 05:06 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    05:08 05:15 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (9phút
    JPY 1.550,00
    05:24 개금 Gaegeum
  4. 4
    04:26 - 05:26
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:26 율리 Yulli
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (9phút
    04:35 04:42 덕천 Deokcheon
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    04:51 04:58 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (13phút
    JPY 1.700,00
    05:11 05:18 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (8phút
    JPY 1.550,00
    05:26 개금 Gaegeum
cntlog