1
23:58 - 00:24
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:58 - 00:45
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:59 - 00:52
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:58 - 00:24
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:58 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (13phút
    00:11 00:18 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (6phút
    JPY 1.550,00
    00:24 국제 금융 센터・부산 은행 Busan International Finance Center/Busan Bank
  2. 2
    23:58 - 00:45
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:58 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (5phút
    00:03 00:10 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    00:21 00:28 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.550,00
    00:45 국제 금융 센터・부산 은행 Busan International Finance Center/Busan Bank
  3. 3
    23:59 - 00:52
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:59 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (2phút
    00:01 00:08 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (20phút
    00:28 00:35 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.550,00
    00:52 국제 금융 센터・부산 은행 Busan International Finance Center/Busan Bank
cntlog