2024/11/22  21:26  khởi hành
1
21:29 - 22:05
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:29 - 22:30
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:29 - 22:34
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:29 - 22:41
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:29 - 22:05
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:29 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    21:48 21:55 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (10phút
    JPY 1.750,00
    22:05 지게골 Jigegol
  2. 2
    21:29 - 22:30
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:29 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (7phút
    JPY 1.550,00
    21:36 21:49 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    21:52 21:52 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    21:59 22:03 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (27phút
    JPY 1.750,00
    22:30 지게골 Jigegol
  3. 3
    21:29 - 22:34
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:29 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (27phút
    21:56 22:03 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    22:14 22:21 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (13phút
    JPY 1.750,00
    22:34 지게골 Jigegol
  4. 4
    21:29 - 22:41
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:29 토성 Toseong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (7phút
    JPY 1.550,00
    21:36 21:49 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    21:55 22:13 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    22:15 22:15 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    22:17 22:21 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (20phút
    JPY 1.550,00
    22:41 지게골 Jigegol
cntlog