1
03:44 - 04:20
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:44 - 04:27
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:44 - 04:27
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:44 - 04:33
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:44 - 04:20
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:44 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (15phút
    03:59 03:59 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    04:01 04:05 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    04:20 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
  2. 2
    03:44 - 04:27
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:44 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (4phút
    03:48 03:54 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (11phút
    04:05 04:12 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    04:27 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
  3. 3
    03:44 - 04:27
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:44 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (7phút
    03:51 03:58 거제 Geoje
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    04:12 04:19 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (8phút
    JPY 1.550,00
    04:27 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
  4. 4
    03:44 - 04:33
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:44 동래(KORAIL) Dongnae(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (15phút
    03:59 03:59 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    04:06 04:09 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    04:11 04:18 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    04:33 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
cntlog