1
02:16 - 03:07
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:16 - 03:26
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:16 - 03:32
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:16 - 03:33
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:16 - 03:07
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:16 괴정 Goejeong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (29phút
    02:45 02:52 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.750,00
    03:07 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
  2. 2
    02:16 - 03:26
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:16 괴정 Goejeong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (37phút
    02:53 03:00 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    03:11 03:18 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (8phút
    JPY 1.750,00
    03:26 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
  3. 3
    02:16 - 03:32
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:16 괴정 Goejeong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (17phút
    JPY 1.550,00
    02:33 02:46 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    02:49 02:49 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    02:56 03:00 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (32phút
    JPY 1.750,00
    03:32 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
  4. 4
    02:16 - 03:33
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:16 괴정 Goejeong
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (17phút
    JPY 1.550,00
    02:33 02:46 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    02:52 03:10 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    03:12 03:12 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    03:14 03:18 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    03:33 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
cntlog