2024/06/02  23:08  khởi hành
1
23:11 - 23:55
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:11 - 23:58
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:11 - 00:01
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:11 - 00:41
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:11 - 23:55
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:11 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    23:22 23:29 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (26phút
    JPY 1.750,00
    23:55 민락 Millak
  2. 2
    23:11 - 23:58
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:11 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    23:30 23:37 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    23:48 23:55 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (3phút
    JPY 1.750,00
    23:58 민락 Millak
  3. 3
    23:11 - 00:01
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:11 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (1phút
    JPY 1.550,00
    23:12 23:25 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    23:31 23:49 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    23:51 23:51 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    23:53 23:57 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (4phút
    JPY 1.550,00
    00:01 민락 Millak
  4. 4
    23:11 - 00:41
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:11 초량 Choryang
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    JPY 1.550,00
    23:24 23:24 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    23:31 23:41 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    23:47 23:47 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    23:54 23:58 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (43phút
    JPY 1.750,00
    00:41 민락 Millak
cntlog