2024/06/07  21:55  khởi hành
1
21:59 - 22:31
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:58 - 22:40
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:58 - 22:48
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:58 - 22:54
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:59 - 22:31
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:59 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (32phút
    JPY 1.750,00
    22:31 동백(부산) Dongbaek(Busan)
  2. 2
    21:58 - 22:40
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:58 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    22:06 22:13 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    22:24 22:31 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (9phút
    JPY 1.750,00
    22:40 동백(부산) Dongbaek(Busan)
  3. 3
    21:58 - 22:48
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:58 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    22:00 22:00 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    22:07 22:17 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    22:20 22:38 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    22:40 22:40 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    22:42 22:46 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (2phút
    JPY 1.550,00
    22:48 동백(부산) Dongbaek(Busan)
  4. 4
    21:58 - 22:54
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:58 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.550,00
    22:09 22:27 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (19phút
    22:46 22:46 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    22:48 22:52 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (2phút
    JPY 1.550,00
    22:54 동백(부산) Dongbaek(Busan)
cntlog