2024/09/20  17:09  khởi hành
1
17:34 - 19:26
1h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:34 - 19:30
1h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:34 - 19:34
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:34 - 19:36
2h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:34 - 19:26
    1h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:34 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (14phút
    17:48 18:02 경주 Gyeongju
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (35phút
    18:37 18:50 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    18:56 19:14 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    19:16 19:16 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    19:18 19:22 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (4phút
    JPY 1.550,00
    19:26 해운대 Haeundae
  2. 2
    17:34 - 19:30
    1h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:34 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (14phút
    17:48 18:07 경주 Gyeongju 18:41 18:54 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    19:00 19:18 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    19:20 19:20 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    19:22 19:26 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (4phút
    JPY 1.550,00
    19:30 해운대 Haeundae
  3. 3
    17:34 - 19:34
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:34 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (1h23phút
    18:57 19:15 기장 Gijang
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (9phút
    19:24 19:24 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    19:26 19:30 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (4phút
    JPY 1.550,00
    19:34 해운대 Haeundae
  4. 4
    17:34 - 19:36
    2h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:34 서경주 Seogyeongju
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (14phút
    17:48 18:02 경주 Gyeongju
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (35phút
    18:37 18:43 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (12phút
    18:55 19:02 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (34phút
    JPY 1.750,00
    19:36 해운대 Haeundae
cntlog