2024/06/18  05:09  khởi hành
1
05:13 - 05:50
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:13 - 06:06
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:13 - 06:14
1h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
05:13 - 06:17
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:13 - 05:50
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:13 부암 Buam
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (37phút
    JPY 1.750,00
    05:50 해운대 Haeundae
  2. 2
    05:13 - 06:06
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:13 부암 Buam
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (3phút
    05:16 05:22 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    05:30 05:37 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    05:48 05:55 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (11phút
    JPY 1.750,00
    06:06 해운대 Haeundae
  3. 3
    05:13 - 06:14
    1h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:13 부암 Buam
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (3phút
    05:16 05:22 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    05:24 05:24 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    05:31 05:41 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    05:44 06:02 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    06:04 06:04 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    06:06 06:10 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (4phút
    JPY 1.550,00
    06:14 해운대 Haeundae
  4. 4
    05:13 - 06:17
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:13 부암 Buam
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (14phút
    JPY 1.550,00
    05:27 05:27 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    05:34 05:44 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    05:47 06:05 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    06:07 06:07 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    06:09 06:13 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (4phút
    JPY 1.550,00
    06:17 해운대 Haeundae
cntlog