1
10:33 - 11:26
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:33 - 11:30
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:33 - 11:33
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:33 - 12:16
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:33 - 11:26
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:33 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    10:35 10:48 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    10:54 11:12 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (2phút
    11:14 11:14 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    Đi bộ( 2phút
    11:16 11:20 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (6phút
    JPY 1.550,00
    11:26 중동(부산) Jung-dong(Busan)
  2. 2
    10:33 - 11:30
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:33 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    10:47 10:54 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (36phút
    JPY 1.750,00
    11:30 중동(부산) Jung-dong(Busan)
  3. 3
    10:33 - 11:33
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:33 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (22phút
    10:55 11:02 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    11:13 11:20 수영 Suyeong
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (13phút
    JPY 1.750,00
    11:33 중동(부산) Jung-dong(Busan)
  4. 4
    10:33 - 12:16
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:33 중앙(부산) Jungang(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (16phút
    JPY 1.550,00
    10:49 10:49 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    10:56 11:06 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (6phút
    11:12 11:12 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    11:19 11:23 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (53phút
    JPY 1.750,00
    12:16 중동(부산) Jung-dong(Busan)
cntlog