2024/06/02  13:26  khởi hành
1
13:36 - 14:44
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:36 - 14:56
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:36 - 15:00
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:36 - 15:03
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:36 - 14:44
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:36 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (33phút
    14:09 14:09 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    14:16 14:19 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (25phút
    JPY 1.750,00
    14:44 남산 Namsan
  2. 2
    13:36 - 14:56
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:36 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (30phút
    14:06 14:13 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    14:27 14:34 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (2phút
    14:36 14:42 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    JPY 1.750,00
    14:56 남산 Namsan
  3. 3
    13:36 - 15:00
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:36 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (33phút
    14:09 14:27 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    14:38 14:44 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (16phút
    JPY 1.550,00
    15:00 남산 Namsan
  4. 4
    13:36 - 15:03
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:36 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (42phút
    14:18 14:24 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (39phút
    JPY 1.750,00
    15:03 남산 Namsan
cntlog