2024/05/26  03:38  khởi hành
1
03:41 - 04:22
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:41 - 04:40
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:41 - 04:56
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:41 - 04:58
1h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:41 - 04:22
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:41 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (41phút
    JPY 1.750,00
    04:22 두실 Dusil
  2. 2
    03:41 - 04:40
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:41 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    03:45 03:58 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    04:07 04:07 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    04:14 04:17 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (23phút
    JPY 1.750,00
    04:40 두실 Dusil
  3. 3
    03:41 - 04:56
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:41 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    03:45 03:58 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    04:07 04:25 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    04:36 04:42 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    JPY 1.550,00
    04:56 두실 Dusil
  4. 4
    03:41 - 04:58
    1h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:41 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    03:45 03:58 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    04:10 04:17 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    04:31 04:38 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (2phút
    04:40 04:46 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (12phút
    JPY 1.750,00
    04:58 두실 Dusil
cntlog