2024/06/05  00:15  khởi hành
1
00:19 - 00:49
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:19 - 01:19
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:19 - 01:22
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:19 - 01:25
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:19 - 00:49
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:19 부암 Buam
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (3phút
    00:22 00:28 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (21phút
    JPY 1.750,00
    00:49 장전 Jangjeon
  2. 2
    00:19 - 01:19
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:19 부암 Buam
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (3phút
    00:22 00:28 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    00:30 00:30 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    00:37 00:52 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    01:03 01:09 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (10phút
    JPY 1.550,00
    01:19 장전 Jangjeon
  3. 3
    00:19 - 01:22
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:19 부암 Buam
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (26phút
    00:45 00:52 수영 Suyeong
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (11phút
    01:03 01:09 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    JPY 1.750,00
    01:22 장전 Jangjeon
  4. 4
    00:19 - 01:25
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:19 부암 Buam
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (14phút
    JPY 1.550,00
    00:33 00:33 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    00:40 00:50 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    00:56 00:56 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    01:03 01:06 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (19phút
    JPY 1.550,00
    01:25 장전 Jangjeon
cntlog