1
20:56 - 21:35
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:56 - 21:40
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
20:56 - 21:43
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:56 - 21:55
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:56 - 21:35
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:56 체육공원 Sports Park
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (18phút
    21:14 21:21 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (2phút
    21:23 21:29 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (6phút
    JPY 1.750,00
    21:35 부산대 Pusan National Univ.
  2. 2
    20:56 - 21:40
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:56 체육공원 Sports Park
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (27phút
    21:23 21:29 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.750,00
    21:40 부산대 Pusan National Univ.
  3. 3
    20:56 - 21:43
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:56 체육공원 Sports Park
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    21:00 21:13 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    21:16 21:16 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    21:23 21:26 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (17phút
    JPY 1.550,00
    21:43 부산대 Pusan National Univ.
  4. 4
    20:56 - 21:55
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:56 체육공원 Sports Park
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (24phút
    JPY 1.750,00
    21:20 21:38 거제 Geoje
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (3phút
    21:41 21:47 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    JPY 1.550,00
    21:55 부산대 Pusan National Univ.
cntlog