2024/05/26  05:03  khởi hành
1
05:06 - 05:41
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:06 - 05:59
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:06 - 06:15
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:06 - 06:17
1h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:06 - 05:41
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:06 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (35phút
    JPY 1.750,00
    05:41 부산대 Pusan National Univ.
  2. 2
    05:06 - 05:59
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:06 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    05:10 05:23 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    05:32 05:32 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    05:39 05:42 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (17phút
    JPY 1.550,00
    05:59 부산대 Pusan National Univ.
  3. 3
    05:06 - 06:15
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:06 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    05:10 05:23 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    05:32 05:50 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    06:01 06:07 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (8phút
    JPY 1.550,00
    06:15 부산대 Pusan National Univ.
  4. 4
    05:06 - 06:17
    1h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:06 남포 Nampo
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    05:10 05:23 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    05:35 05:42 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    05:56 06:03 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (2phút
    06:05 06:11 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (6phút
    JPY 1.750,00
    06:17 부산대 Pusan National Univ.
cntlog