1
05:12 - 07:45
2h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:12 - 07:50
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:12 - 07:55
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:12 - 08:00
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:12 - 07:45
    2h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:12 광명 Gwangmyeong
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (16phút
    05:28 05:41 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h45phút
    07:26 07:26 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    07:33 07:36 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    07:45 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  2. 2
    05:12 - 07:50
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:12 광명 Gwangmyeong 06:03 06:16 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    07:31 07:31 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    07:38 07:41 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    07:50 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  3. 3
    05:12 - 07:55
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:12 광명 Gwangmyeong
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (16phút
    05:28 05:41 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h45phút
    07:26 07:44 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    07:55 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  4. 4
    05:12 - 08:00
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:12 광명 Gwangmyeong 06:03 06:16 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    07:31 07:49 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    08:00 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
cntlog