1
16:41 - 17:05
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:41 - 17:33
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:41 - 17:38
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:41 - 17:05
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:41 동의대 Dongeui Univ.
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (7phút
    16:48 16:54 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.550,00
    17:05 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  2. 2
    16:41 - 17:33
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:41 동의대 Dongeui Univ.
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (10phút
    JPY 1.550,00
    16:51 16:51 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    16:58 17:08 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    17:14 17:14 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    17:21 17:24 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    17:33 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  3. 3
    16:41 - 17:38
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:41 동의대 Dongeui Univ.
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (30phút
    17:11 17:18 수영 Suyeong
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (11phút
    17:29 17:35 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (3phút
    JPY 1.550,00
    17:38 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
cntlog