1
03:58 - 04:21
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:05 - 04:33
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:05 - 04:43
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:05 - 04:50
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:58 - 04:21
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:58 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (23phút
    JPY 1.750,00
    04:21 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  2. 2
    04:05 - 04:33
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:05 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    04:14 04:14 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    04:21 04:24 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    04:33 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  3. 3
    04:05 - 04:43
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:05 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    04:14 04:32 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    04:43 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  4. 4
    04:05 - 04:50
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:05 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    04:11 04:29 신해운대 Sinhaeundae
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (21phút
    04:50 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
cntlog